Có 3 kết quả:
落寞 luò mò ㄌㄨㄛˋ ㄇㄛˋ • 落漠 luò mò ㄌㄨㄛˋ ㄇㄛˋ • 落莫 luò mò ㄌㄨㄛˋ ㄇㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lonely
(2) desolate
(2) desolate
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể